Có 1 kết quả:
市井小民 shì jǐng xiǎo mín ㄕˋ ㄐㄧㄥˇ ㄒㄧㄠˇ ㄇㄧㄣˊ
shì jǐng xiǎo mín ㄕˋ ㄐㄧㄥˇ ㄒㄧㄠˇ ㄇㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ordinary people
(2) the hoi polloi
(3) commoner
(2) the hoi polloi
(3) commoner
Bình luận 0
shì jǐng xiǎo mín ㄕˋ ㄐㄧㄥˇ ㄒㄧㄠˇ ㄇㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0